Skip to main content

Có những hành trình không bắt đầu bằng một giấc mơ, mà bằng một vết nứt. Một kỳ thi trượt. Một quyết định bỏ ngang. Một gia đình đi vào phá sản. Và một tuổi trẻ lạc lối, không vì muốn lạc, mà vì tự mò mẫm tìm đường.

Tôi, phiên bản 34 tuổi, thăm bảo tàng Le Louvre, Paris.

Chào bạn. Tôi là Trần Hữu Đại Nhật, một tài tử thích học.

Hồ sơ LinkedIn của tôi vẽ nên hình ảnh một Project Manager IT trẻ tuổi dẫn dắt các dự án triệu đô ở cả startup lẫn lập toàn lớn. Hai bằng Thạc Sĩ Hệ Thống Thông Tin và Quản Trị Kinh Doanh – đều bằng học bổng toàn phần. Nhưng phía sau ánh sáng ấy là những lần gục ngã: hai lần bỏ học đại học, khởi nghiệp thất bại, bị lừa tiền, kiệt sức, và vô số tuần làm việc 80 tiếng để chạm đến ước mơ.

Và rồi từ những lần đi lạc đó, tôi học.

Tôi thích học. Học như một cách xoa dịu nỗi cô đơn và bất an của một đứa trẻ từng cảm thấy mình bị bỏ rơi, từng chỉ biết bầu bạn với sách, và tin tri thức là lối thoát. Dần dà, học trở thành phép màu và bản năng của tôi. Như cá bơi trong nước. Như chim bay trên trời. Chính niềm ham học ấy đã dẫn dắt tôi qua nhiều biến cố và biến đổi tôi từ một cậu bé nhút nhát thành một người trưởng thành biết giá trị cuộc đời mình.

Nếu bạn đang ở tuổi 18–35, thấy mình chưa đủ tốt, chưa đủ rõ ràng, chưa có đam mê…

Thì có thể bạn sẽ thấy mình đâu đó trong câu chuyện này.

Chuyện là vầy…

PHẦN 1: Những Lần Đi Lạc – Và Bài Học Khi Không Còn Lối Cũ

Tôi, phiên bản 20 tuổi, trai Đà Nẽng.

Tôi từng bỏ học đại học hai lần.

Lần thứ nhất, năm 18 tuổi. Tôi thi rớt nguyện vọng 1 vì “tủ đè” – đến giờ tôi vẫn chưa tha thứ cho Vợ chồng A Phủ. Tôi nhập học cử nhân tiếng Anh ở Đà Nẵng. Nhưng những giờ giảng đường nhàn nhạt ấy không làm dịu được khát vọng tuổi trẻ. Chán học, chiều tôi tập piano dưới mái nhà thờ Con Gà. Tối xoay mình học khiêu vũ. Đêm về, một mình bên bờ sông Hàn, tôi tự hỏi: “Mình nên làm gì với cuộc đời mình?”

Lần thứ hai, năm 19 tuổi. Gia đình vun vén cho tôi khăn gói vào Sài Gòn để bắt đầu một “cơ hội thứ hai” với chương trình quản trị kinh doanh tại một trường cao đẳng quốc tế Singapore. Tôi vùi đầu trong thư viện và tốt nghiệp với GPA gần tuyệt đối 3.97/4.0. Nhưng cảm giác hụt hẫng vẫn quay lại. Học phí quốc tế không mua được chiều sâu tri thức mà tôi khao khát. Tôi biết cách vượt qua kỳ thi, nhưng chưa thực sự hiểu học là gì.

Năm 22 tuổi, ba tôi dần phá sản.

Khi những tờ giấy toà chất chồng trên bàn, khi những cuộc gọi đòi nợ biến thành tiếng ồn quen thuộc trong nhà, tôi biết mình phải ngưng học. Tôi biết mình không thể dựa vào ai ngoài chính mình. Tôi gấp lại ước mơ giảng đường một lần nữa, và bắt đầu “bán mình cho tư bản”.

Tuổi đôi mươi, tôi làm việc như điên.

Ba việc một lúc là bình thường. Tiếp thị số, điều phối dự án, viết báo, trợ lý cá nhân. Tôi xin việc khắp nơi – từ bạn bè, giảng viên, đến trang mạng Craigslist, Odesk. Tiền tiết kiệm không ít, nhưng thất bại còn nhiều hơn. Một cửa hàng Mobifone tôi điều hành đóng cửa, một startup digital marketing với các hợp đồng lay lắt, một tổ chức cho người trẻ tan rã.

Thất bại gõ cửa liên tục. Nhưng tôi không khóa cửa lại. Vì những thất bại đầu đời là người thầy nghiêm khắc dạy tôi thứ không có trong giáo trình nào: sức chịu đựng, sự thấu cảm, và một bản năng sinh tồn bền bỉ đến lạ.

 “Làm việc chăm chỉ” trở thành một phần căn tính của tôi. Như thể nếu dừng lại, tôi sẽ tan rã. Không làm, tôi sẽ không biết mình là ai. Không chạy, tôi sợ mình sẽ sụp đổ. Cứ chạy tiếp, cày tiếp, làm càng nhiều càng chứng tỏ bản lĩnh, xem công việc dẫn mình đến đâu, nhưng chắc cũng không đến địa ngục.

Sáng làm ở agency quảng cáo trong tòa nhà Bitexco. Cuối tuần ngồi xe khách ra Mũi Né làm quản lý cho một tổ chức phi lợi nhuận về phát triển sinh kế cho ngư dân. Tôi ngấu nghiến sách của Ogilvy, Sói Ăn Chay, tự học về digital marketing, chạy SEO, tập thiết kế website, và chạy những chiến dịch quảng cáo cho các nhãn hàng lớn như Unilever. Tôi ngỡ mình đang “chiến đấu vì điều gì đó lớn lao”.

Nhưng rồi, tôi nhận ra: mình không hợp ngành quảng cáo. Không chịu nổi mạng xã hội ồn ào. Không ưa những chiến dịch quảng cáo dẫn dắt dư luận. Tôi bắt đầu mất phương hướng.

Nằm nhìn lên trần nhà căn phòng trọ nhỏ ở tầng 10 không-thang-máy của “chung cư ma” số 727 Trần Hưng Đạo, câu hỏi cũ trở về, ám ảnh như một bóng ma:

“Mình nên làm gì với cuộc đời mình?”

Song song, tôi tìm thấy ý nghĩa ở một nơi khác.

Ở làng chài Mũi Né. Ở một trung tâm thuyền buồm nhỏ, nơi một cô tiến sĩ gốc Ireland dạy ngư dân với nghề huấn luyện viên thể thao nước, nói chuyện về biến đổi khí hậu, làm dự án bảo tồn động vật hoang dã, và sống một đời giản dị.

Những người dân Bình Thuận đậm nắng và đôn hậu đã dạy tôi nhiều về một thứ tri thức khác – không có trong sách giáo khoa: sự tháo vát, cái tinh tế của đời sống chậm, và một lòng khiêm nhường không cần trình diễn. Họ là cơn gió mát cho một tâm hồn đang khô cằn, vốn đã quên mất cách sống chậm trong một Sài Gòn gấp gáp và khoa trương.

Tôi giúp trung tâm chuyển đổi số và quản lý vận hành. Một phần nhỏ bé thôi, nhưng góp phần quảng bá du lịch địa phương, lan tỏa môn thể thao thuyền buồm, cải thiện kế sinh nhai của chục gia đình làng chài, và mang niềm vui thể thao nước đến hàng nghìn học sinh!

Vài năm sau, trung tâm còn nhận giải thưởng phát triển bền vững toàn cầu và tổ chức các buổi tập huấn lái thuyền buồm do ủy ban Olympic tài trợ. Nhưng bạn biết đấy, doanh nghiệp xã hội địa phương thì… thu nhập chỉ như hạt muối bỏ biển giữa mức sống chênh vênh ở Saigon hoa lệ.

Tôi 25 tuổi cùng tổ chức khóa huấn luyện thuyền buồm quốc gia bởi ủy ban Olympic

Một công việc bán linh hồn nhưng có thu nhập. Một công việc giữ linh hồn nhưng thu nhập khiêm tốn. Tôi chọn… cả hai.

Để rồi năm 25 tuổi, tôi kiệt sức.

Lần đầu tiên nhận trợ cấp thất nghiệp, tôi gom hết tiền tiết kiệm, dọn khỏi nhà thuê ở quận Bình Thạnh, xách ba lô lên và đi. Hành trang nhẹ bẫng không cần mua thêm hành lý ký gửi.

Gap year đầu tiên của tôi bắt đầu.

Tôi trở thành một digital nomad. Vừa thiết kế website “dạo” cho khách quốc tế vừa du lịch vòng quanh thế giới. Ngủ nhờ qua Couchsurfing. Ngồi viết blog ở quán café vắng. Nghe người lạ kể chuyện về nơi họ gọi là “nhà”.

Giữa những chuyến đi, tôi về quê đọc sách, viết lách, học võ, học lặn, tập piano – như một học sinh trường đời. Học văn hóa mà không phán xét, học mở lòng mà không phòng bị, học lắng nghe mà không chen lời.

Dưới bầu trời Sri Lanka, Úc, Mỹ, Nhật, Hàn… tôi không còn nghĩa vụ, không còn KPI, không còn deadline, không còn ai để chứng minh điều gì.

Chỉ còn một câu hỏi, vang lên dai dẳng từ một bóng ma quen thuộc trong lòng:

“Đâu mới là phiên bản tốt nhất của mình?”

Tôi, 25 tuổi, thất nghiệp, leo núi xuyên đêm ở đỉnh Gunung Agung cao nhất Bali